Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Đo lường điện
Máy hiện sóng: Công cụ không thể thiếu của các kỹ sư điện tử
Bạn đang tìm hiểu về máy hiện sóng? Bạn muốn biết làm thế nào để sử dụng máy hiện sóng này để xử lý các vấn đề trong công việc của mình? Hãy cùng chúng tôi khám phá những thông tin chi tiết về máy hiện sóng, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến các ứng dụng thực tế.
Máy hiện sóng là gì?
Máy hiện sóng, hay còn gọi là oscilloscope, là một thiết bị điện tử đo lường không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất và các trung tâm nghiên cứu. Thiết bị này được sử dụng để hiển thị đồ thị của tín hiệu điện theo thời gian, giúp kỹ sư và nhà khoa học phân tích, đánh giá và sửa chữa các mạch điện tử.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Một máy hiện sóng cơ bản bao gồm các thành phần chính sau:
Màn hình: Hiển thị đồ thị của tín hiệu. Kênh đo: Kết nối với mạch điện cần đo. Điều khiển: Cho phép điều chỉnh các thông số như độ nhạy, thời gian quét, kích hoạt. Bộ xử lý: Xử lý tín hiệu và điều khiển các thành phần khác.
Nguyên lý hoạt động của máy hiện sóng dựa trên việc chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu điện tử để điều khiển chùm electron quét qua màn hình. Độ lệch của chùm electron so với trục ngang tương ứng với giá trị của tín hiệu tại một thời điểm nhất định.

Ứng dụng của máy hiện sóng
Máy hiện sóng có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Kiểm tra và sửa chữa mạch điện tử: Xác định lỗi mạch, đo các thông số tín hiệu như tần số, biên độ, độ lệch pha. Phát triển sản phẩm mới: Phân tích tín hiệu, tối ưu hóa thiết kế mạch. Nghiên cứu khoa học: Đo các tín hiệu sinh học, tín hiệu quang học, tín hiệu âm thanh. Giáo dục: Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các nguyên lý điện tử.
Một số ứng dụng cụ thể của máy hiện sóng (Osilloscope):
Đo tần số và biên độ: Xác định tần số dao động của tín hiệu, đo điện áp đỉnh, điện áp hiệu dụng. Phân tích hình dạng sóng: Nhận biết các loại sóng (sin, vuông, tam giác,...) và các biến dạng của sóng. Đo độ trễ: Xác định độ trễ giữa hai tín hiệu. Phát hiện nhiễu: Tìm kiếm các tín hiệu nhiễu không mong muốn trong mạch. Kiểm tra mạch xung: Đo các thông số của xung như thời gian tăng, thời gian giảm, độ rộng xung.
Các loại máy hiện sóng
Máy hiện sóng analog: Sử dụng các mạch điện tử để hiển thị trực tiếp tín hiệu. Máy hiện sóng số: Sử dụng bộ chuyển đổi analog-to-digital (ADC) để chuyển đổi tín hiệu thành dạng số trước khi hiển thị. Máy hiện sóng số có nhiều tính năng hơn và độ chính xác cao hơn so với máy hiện sóng analog.
![]() |
![]() |
So sánh các loại máy hiện sóng
Loại máy hiện sóng | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng điển hình |
Máy hiện sóng tương tự (Analog Oscilloscope) | Giá thành rẻ, dễ sử dụng | Độ chính xác thấp, băng thông hạn chế, khó lưu trữ dữ liệu | Dạy học, sửa chữa thiết bị điện tử cơ bản |
Máy hiện sóng số (Digital Storage Oscilloscope - DSO) | Độ chính xác cao, khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, nhiều tính năng nâng cao | Giá thành cao hơn, phức tạp hơn | Nghiên cứu, phát triển sản phẩm, kiểm tra chất lượng |
Máy hiện sóng lân quang số (Digital Phosphor Oscilloscope - DPO) | Hiển thị tín hiệu rõ nét, khả năng bắt giữ các sự kiện hiếm gặp | Giá thành cao nhất | Ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, phân tích tín hiệu phức tạp |
Máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp (Mixed Signal Oscilloscope - MSO) | Kết hợp khả năng đo cả tín hiệu analog và kỹ thuật số | Giá thành cao, phức tạp | Phân tích hệ thống nhúng, gỡ lỗi vi điều khiển |
Các tính năng nâng cao của máy hiện sóng
Phân tích phổ: Chuyển đổi tín hiệu thời gian thành tín hiệu tần số để xác định các thành phần tần số trong tín hiệu. Ghi nhớ và so sánh: Lưu trữ các dạng sóng để so sánh với các phép đo trước đó. Kích hoạt: Thiết lập các điều kiện kích hoạt để bắt giữ các sự kiện hiếm gặp. Đo lường tự động: Tự động đo các thông số như biên độ, tần số, thời gian tăng, thời gian giảm.

Những điều cần biết khi sử dụng máy hiện sóng
- Nguyên lý và công nghệ lấy mẫu: Sóng sine cần nhiều hơn hai điểm để khôi phục (giá trị lý thuyết). Các nguyên lý tham chiếu để ứng dụng thực tế là: sóng sin (tốc độ lấy mẫu lớn hơn 5 lần so với tần số tín hiệu), sóng vuông (tốc độ lấy mẫu lớn hơn 10 lần so với tần số tín hiệu). Công nghệ lấy mẫu bao gồm lấy mẫu thời gian tương đương và lấy mẫu thời gian thực.
- Mối quan hệ giữa tốc độ lấy mẫu và bộ nhớ: Bộ nhớ = Tốc độ lấy mẫu * Thời gian
- Mối quan hệ giữa tốc độ cập nhật dạng sóng và bộ nhớ: Tốc độ cập nhật dạng sóng tỷ lệ nghịch với bộ nhớ. Thông số tốc độ cập nhật dạng sóng cao nhất được xác định theo bộ nhớ ngắn.

Hiệu chuẩn máy hiện sóng: Quy trình và sự khác biệt giữa máy số và analog
Hiệu chuẩn máy hiện sóng là quá trình kiểm tra và điều chỉnh các thông số kỹ thuật của máy để đảm bảo kết quả đo đạt được độ chính xác cao nhất. Quy trình này rất quan trọng, đặc biệt là trong các môi trường làm việc đòi hỏi độ chính xác cao như sản xuất, nghiên cứu.
Tại sao phải hiệu chuẩn máy hiện sóng?
- Đảm bảo độ chính xác: Theo thời gian, các linh kiện bên trong máy hiện sóng có thể bị lão hóa, dẫn đến sai lệch trong kết quả đo.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Nhiều ngành công nghiệp yêu cầu thiết bị đo lường phải được hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Phát hiện và khắc phục lỗi: Quá trình hiệu chuẩn giúp phát hiện các lỗi tiềm ẩn của máy.

Quy trình hiệu chuẩn chung cho máy hiện sóng
Dù là máy hiện sóng số hay analog, quy trình hiệu chuẩn thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị:
- Kiểm tra môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm phải ổn định.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo nguồn điện ổn định.
- Chuẩn bị các thiết bị hỗ trợ: Nguồn chuẩn, tín hiệu chuẩn, đầu dò.
- Khởi động máy:
Bật máy hiện sóng và để máy làm việc ổn định trong một thời gian nhất định.
Thực hiện hiệu chuẩn:
- Hiệu chuẩn tự động: Nhiều máy hiện sóng hiện đại có chức năng tự hiệu chuẩn. Bạn chỉ cần nhấn nút và máy sẽ tự động thực hiện các phép đo cần thiết.
- Hiệu chuẩn thủ công: Đối với các máy hiện sóng cũ hoặc các phép đo đặc biệt, bạn có thể phải thực hiện hiệu chuẩn thủ công bằng cách sử dụng các thiết bị chuẩn.
- Kiểm tra kết quả: So sánh các giá trị đo được với giá trị chuẩn. Kiểm tra các thông số như độ nhạy, băng thông, độ trễ.
Điều chỉnh (nếu cần):
Nếu có sai lệch, hãy điều chỉnh các thông số của máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xuất báo cáo: In hoặc lưu lại báo cáo hiệu chuẩn để làm bằng chứng.
Sự khác biệt giữa hiệu chuẩn máy hiện sóng số và analog
Máy hiện sóng số:
- Ưu điểm: Có nhiều chức năng tự động hóa, dễ sử dụng, độ chính xác cao.
- Quy trình: Thường đơn giản hơn, nhiều máy có chức năng tự hiệu chuẩn.
Máy hiện sóng analog:
- Ưu điểm: Đơn giản, dễ sửa chữa.
- Quy trình: Phức tạp hơn, yêu cầu người thực hiện có kỹ thuật cao.
Lưu ý:
Tần suất hiệu chuẩn: Tùy thuộc vào độ chính xác yêu cầu và tần suất sử dụng máy mà bạn sẽ xác định được thời gian hiệu chuẩn phù hợp. Người thực hiện: Nên giao việc hiệu chuẩn cho những người được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm. Thiết bị chuẩn: Sử dụng các thiết bị chuẩn có độ chính xác cao để đảm bảo kết quả hiệu chuẩn chính xác.
Một số lưu ý khi tự hiệu chuẩn máy hiện sóng tại nhà:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại máy hiện sóng có quy trình hiệu chuẩn khác nhau.
- Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Đảm bảo bạn có đầy đủ các thiết bị cần thiết.
- Kiểm tra lại kết quả: Thực hiện nhiều lần để đảm bảo độ chính xác.
- Nếu không tự tin, hãy nhờ đến dịch vụ hiệu chuẩn chuyên nghiệp.
Hiệu chuẩn máy hiện sóng là một công việc đòi hỏi sự cẩn thận và chính xác. Việc thực hiện hiệu chuẩn định kỳ sẽ giúp đảm bảo rằng các phép đo của bạn luôn chính xác và đáng tin cậy.
Các thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn và tiêu chuẩn
Để đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình hiệu chuẩn máy hiện sóng, cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ chuyên dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu chuẩn quốc tế.

Các thiết bị hỗ trợ hiệu chuẩn máy hiện sóng
Nguồn tín hiệu chuẩn:
- Máy phát tín hiệu: Tạo ra các tín hiệu chuẩn về tần số, biên độ, hình dạng sóng (sin, vuông, xung...) để so sánh với tín hiệu đo được từ máy hiện sóng.
Nguồn điện một chiều chuẩn: Cung cấp điện áp một chiều ổn định để kiểm tra độ chính xác của kênh DC của máy hiện sóng.
Đầu dò chuẩn:
- Đầu dò hiệu chuẩn: Đầu dò có độ chính xác cao, được sử dụng để đo các tín hiệu chuẩn.
- Bộ chia điện áp: Sử dụng để giảm biên độ tín hiệu khi cần thiết.
Đồng hồ đo vạn năng: Kiểm tra các thông số cơ bản như điện áp, dòng điện.
Máy đo tần số: Đo tần số của tín hiệu.
Các hãng cung cấp thiết bị hiệu chuẩn như: GW Instek, Meatest, Time electronics, R&S, Keysight...
Các tiêu chuẩn hiệu chuẩn
Tiêu chuẩn quốc tế:
- ISO/IEC 17025: Tiêu chuẩn chung về năng lực phòng thí nghiệm.
- IEC 61010: Tiêu chuẩn an toàn cho thiết bị đo điện.
- Các tiêu chuẩn cụ thể cho từng loại máy hiện sóng: Mỗi nhà sản xuất thường có các tiêu chuẩn riêng.
Các thông số cần hiệu chuẩn:
- Độ nhạy: Khả năng khuếch đại tín hiệu.
- Băng thông: Phạm vi tần số mà máy có thể đo được.
- Thời gian tăng: Thời gian cần thiết để tín hiệu tăng từ 10% đến 90% giá trị đỉnh.
- Độ trễ: Sự khác biệt về thời gian giữa tín hiệu vào và tín hiệu ra.
- Độ nhiễu: Mức nhiễu nền của máy.
Các câu hỏi thường gặp về máy hiện sóng:

1. Các loại đầu dò máy hiện sóng:
Các loại đầu dò máy hiện sóng phổ biến có thể được chia thành các loại sau theo đặc điểm của chúng:
Đầu dò điện áp:
- Đầu dò điện áp thụ động (10:1 hoặc 10:1/1:1 có thể chuyển đổi, đầu dò cấu hình tiêu chuẩn thường có hai độ phóng đại này). Các đầu dò điện áp cao thụ động khác có thể cung cấp độ phóng đại suy giảm lớn hơn
- Đầu dò Zo 450 ohm cho độ suy giảm 10:1 của các thiết bị hệ thống 50 ohm
- Đầu dò vi sai điện áp cao chủ động
- Đầu dò đơn/vi sai tần số cao chủ động
Đầu dò dòng điện
- Đầu dò dòng điện thụ động (chỉ có thể đo dòng điện AC)
- Đầu dò dòng điện chủ động (đo năng lượng của dòng điện DC và AC)
Khác
- Đầu dò logic (dành cho máy phân tích logic hoặc máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp)
- Đầu dò chuyển đổi quang/điện
- Các bộ chuyển đổi khác (bất kỳ tín hiệu nào có thể chuyển đổi một đại lượng vật lý thành điện áp đều có thể được đo bằng máy hiện sóng)
2. Sự khác biệt giữa đầu dò thụ động và đầu dò chủ động
So sánh giữa đầu dò chủ động và đầu dò thụ động như sau:
Thể loại/mục so sánh | Đầu dò chủ động | Đầu dò thụ động |
Dải đo động |
|
|
Băng thông | Băng thông hiện tại trong ngành có thể đạt tới 30GHz | Ngoại trừ đầu dò Zo 45 ohm, hầu hết chỉ đạt 500MHz |
Hiệu ứng tải điện dung | Giá trị điện dung thấp, hiệu ứng tải nhỏ trên thời gian tăng khi quan sát tín hiệu tốc độ cao | Giá trị điện dung cao, khi quan sát tín hiệu tốc độ cao, hiệu ứng tải lên thời gian tăng là lớn |
Hiệu ứng tải điện trở | Do trở kháng đầu vào thấp nên dễ có hiệu ứng tải điện trở cao trên mạch Z cao | Trở kháng đầu vào khi ghép nối với máy hiện sóng là 10M ohm và hiệu ứng tải điện trở thấp ở tần số thấp |
Hiệu ứng tải cảm ứng |
|
|
Giá | Đắt | Không tốn kém |
3. Băng thông của máy hiện sóng là gì?
- Băng thông quyết định khả năng cơ bản của máy hiện sóng để đo tín hiệu. Khi tần số tín hiệu tăng, khả năng hiển thị chính xác tín hiệu của máy hiện sóng giảm. Thông qua thông số kỹ thuật này, người dùng có thể xác nhận phạm vi tần số mà máy hiện sóng có thể đo chính xác.
- Định nghĩa về băng thông máy hiện sóng là tần số mà tín hiệu đầu vào hình sin bị suy giảm xuống 70,7% biên độ thực của tín hiệu, được gọi là điểm -3 dB (điểm nửa công suất), dựa trên thang logarit.
4. Cách chọn máy hiện sóng phù hợp?
Việc lựa chọn một chiếc máy hiện sóng phù hợp là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn cần sử dụng nó cho cả công việc sửa chữa tại nhà và trong môi trường nhà máy. Để đưa ra quyết định chính xác, hãy cùng phân tích các yếu tố cần cân nhắc và một số gợi ý cụ thể.
- Chọn từ khía cạnh ứng dụng: xác minh tín hiệu trong phòng thí nghiệm (băng thông máy hiện sóng gấp 5 đến 10 lần tín hiệu cần kiểm tra). Một ví dụ ứng dụng điển hình: xác minh vật lý USB. Xác minh thiết kế cho R&D (băng thông máy hiện sóng gấp 5 đến 10 lần tín hiệu cần kiểm tra). Mặc dù những gì bạn thấy ở 1 đến 3 lần có thể là dạng sóng bị méo, nhưng đây là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng bảo trì, nơi bạn có thể đưa ra phán đoán về việc có tín hiệu hay không.
- Tốc độ lấy mẫu tối đa phải lớn hơn gấp đôi băng thông của máy hiện sóng. Dựa trên quy tắc băng thông 5 lần của máy hiện sóng, lấy máy hiện sóng 100MHz làm ví dụ, lỗi biên độ của sóng sin 20MHz nhỏ hơn 3%. Đối với sóng vuông 20MHz, người dùng hầu như không thể nhìn thấy sóng hài bậc ba suy yếu (60MHz). Đối với tần số sóng vuông cao hơn 20MHz, người dùng chỉ có thể quan sát sóng sin suy yếu trên máy hiện sóng 100MHz. Để quan sát tín hiệu 20MHz, tốc độ lấy mẫu (100MHz*2=200MS/s) 200M là quá đủ.
- Bộ nhớ lớn hơn 10 lần so với tín hiệu thoáng qua nhanh nhất cần thiết nhân với thời gian thoáng qua dài nhất.
- Cần lưu ý xem bộ nhớ FFT có vượt quá 1M không.
- Tốc độ cập nhật dạng sóng vượt quá 10.000 lần mỗi giây thường đủ để tránh bỏ sót quá nhiều chi tiết tín hiệu.

Máy hiện sóng cho người mới bắt đầu và sửa chữa tại nhà:
- Máy hiện sóng số 2 kênh: Đây là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu. Bạn có thể tìm thấy các mẫu máy hiện sóng của các hãng như Rigol, Siglent, GDS-1000B hãng GW Instek với giá cả phải chăng và đầy đủ các tính năng cơ bản.
- Băng thông: 50-100MHz là phù hợp.
- Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s trở lên.
- Các tính năng: Phân tích phổ đơn giản, lưu trữ dữ liệu qua USB.
máy hiện sóng Cho kỹ sư chuyên nghiệp và môi trường nhà máy:
- Máy hiện sóng số đa kênh: Nếu bạn cần đo nhiều tín hiệu cùng lúc hoặc thực hiện các phép đo phức tạp, máy hiện sóng 4 kênh hoặc 6 kênh là lựa chọn tốt.
- Băng thông cao: Từ 200MHz trở lên.
- Tốc độ lấy mẫu cao: 2GSa/s trở lên.
- Các tính năng nâng cao: Phân tích phổ nâng cao, kích hoạt phức tạp, kết nối LAN, tích hợp phần mềm phân tích.
- Các hãng nổi tiếng: GW Instek, Tektronix, Keysight, Rohde & Schwarz.
Một số lưu ý khi chọn mua:
- Thương hiệu: Chọn các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền, IMST là đơn vị đại diện phân phối các sản phẩm về máy hiện sóng
- Bảo hành: Kiểm tra chính sách bảo hành việc này là cần thiết, để đem đến quyền lợi cho người dùng.
- Phụ kiện: Kiểm tra các loại probe (đầu dò) đi kèm và khả năng tương thích với các thiết bị khác.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt. IMST JSC đơn vị cung cấp thiết bị đo lường hàng đầu Việt Nam, với đội ngũ kỹ sư có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm, có thể hỗ trợ nhanh với khách hàng.
5. Sự khác biệt giữa dòng sản phẩm MDO-2000A và MDO-2000E của hãng GW instek
MDO-2000A | MDO-2000E | |
Băng thông | 300M/200M/100MHz | 200M/100M/70MHz |
Tỷ lệ lấy mẫu | 2GSa/giây xen kẽ | 1GSa/giây xen kẽ |
Độ sâu bộ nhớ | 20M/CH | 10M/CH |
Kênh | 2 | 2 hoặc 4 |
Máy phát hàm 25MHz | Chỉ có trên model MDO-2000AG | Đúng |
6. Sự khác biệt giữa dòng sản phẩm GDS-1000B và GDS-2000E của hãng GW instek
GDS-2000E cung cấp chức năng giải mã bus; bộ nhớ phân đoạn; chức năng tìm kiếm dạng sóng không có trên GDS-1000B. Đối với việc so sánh tốc độ lấy mẫu, cả hai series đều tối đa là 1GSa/giây.
Đối với series GDS-2000E, tốc độ lấy mẫu tối đa sẽ giữ nguyên 500MSa/giây cho kích hoạt 4CH và kích hoạt 2CH sẽ giữ nguyên 1GSa/giây.
Tuy nhiên, đối với series GDS-1000B, tốc độ lấy mẫu tối đa sẽ giảm xuống còn 250MSa/giây cho kích hoạt 4CH và kích hoạt 2CH sẽ giảm xuống còn 500MSa/giây.
7. Sử dụng Máy hiện sóng tương tự (hiện sóng analog) hay máy hiện sóng số (hiện sóng digital) tốt hơn?
Không có câu trả lời chắc chắn cho câu hỏi máy hiện sóng analog hay kỹ thuật số tốt hơn vì mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng và sự lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng.
Máy hiện sóng tương tự thường có thể cung cấp băng thông cao hơn và tốc độ thu tín hiệu nhanh hơn, khiến chúng phù hợp hơn với một số ứng dụng nhất định như phép đo tần số cao hoặc thu tín hiệu thoáng qua nhanh. Ngoài ra, một số người dùng có thể thích chế độ xem "trực tiếp" của dạng sóng mà máy hiện sóng tương tự cung cấp, giúp phát hiện ra các bất thường hoặc bất thường trong tín hiệu dễ dàng hơn.
Mặt khác, máy hiện sóng số cung cấp một số lợi thế như độ chính xác cao hơn, tính linh hoạt cao hơn và khả năng phân tích và xử lý tiên tiến hơn. Chúng cũng có thể lưu trữ và gọi lại dạng sóng, có thể hữu ích cho việc phân tích các tín hiệu phức tạp hoặc thực hiện các phép đo chi tiết. Ngoài ra, máy hiện sóng kỹ thuật số thường nhỏ gọn và di động hơn so với các máy tương tự và có thể dễ sử dụng hơn nhờ giao diện người dùng trực quan và các điều khiển dựa trên phần mềm.
Cuối cùng, sự lựa chọn giữa máy hiện sóng analog hay kỹ thuật số sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng, cũng như ngân sách và trình độ chuyên môn của họ với thiết bị kiểm tra và đo lường.

8. Công nghệ VPO là gì?
VPO là viết tắt của Visual Persistence Oscilloscope.
Công nghệ VPO được sử dụng để điều chỉnh không chỉ cường độ của trục dọc và trục ngang mà còn cả cường độ của dạng sóng hiển thị sao cho màn hình giống như máy hiện sóng tương tự. Ngoài ra, cường độ dạng sóng cũng có thể được hiển thị dưới dạng gradient nhiệt độ hoặc theo mức gradient (thang độ xám). Khi tạo ra tín hiệu mạnh, tín hiệu sẽ sáng hơn và tồn tại lâu hơn trên màn hình. Điều này cho phép người dùng nắm bắt mọi thay đổi trong dạng sóng, chẳng hạn như phát hiện dạng sóng không thường xuyên. Công nghệ này có thể được áp dụng để phát triển, gỡ lỗi và quan sát tín hiệu video.
9. Vì sao độ chính xác nhiều khi không khớp với thông số kỹ thuật?
Đảm bảo thiết bị được bật trong ít nhất 30 phút, trong khoảng +20℃ ~ +30℃. Điều này là cần thiết để ổn định thiết bị cho phù hợp với thông số kỹ thuật.
10. Vì sao dạng sóng không xuất hiện trên màn hình
Mức kích hoạt có thể nằm ngoài phạm vi dạng sóng. Nhấn phím AUTOSET để GDS-122 tự động điều chỉnh mức kích hoạt. Nếu chế độ kích hoạt là Single, hãy nhấn phím RUN/STOP để kích hoạt dạng sóng hoặc chuyển chế độ kích hoạt sang Normal. Xem trang 30 để biết chi tiết về kích hoạt (Trigger).
11, Chức năng AUTOSET không bắt được tín hiệu tốt?
Chức năng AUTOSET không thể bắt được tín hiệu dưới 30mV hoặc 30Hz. Vui lòng sử dụng thao tác thủ công. Vui lòng tham khảo trang 40 hướng dẫn sử dụng của chúng tôi để biết chi tiết về AUTOSET.