Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330 (Digital Power Meter) được thiết kế đặc biệt để đo công suất trong nguồn điện xoay chiều ba pha, phù hợp với hầu hết các ứng dụng kiểm tra sản phẩm điện và điện tử (GPM-8320 cung cấp 2 mô-đun và GPM-8330 cung cấp 3 mô-đun). Các mẫu này có băng thông thử nghiệm là DC, 0,1Hz~100 kHz và có bộ chuyển đổi A/D 16-bit và tốc độ lấy mẫu là 300 kHz. Màn hình TFT LCD 5 inch, 5 số đọc phép đo, 25 thông số đo công suất khác nhau và khả năng đo chính xác cao cũng được cung cấp. Máy phân tích công suất GPM-8330 cũng có khả năng hiển thị dạng sóng (điện áp/dòng điện/công suất), chức năng đo tích hợp, đo sóng hài và phân tích nhiều đơn đặt hàng (đo 50/60Hz tuân thủ yêu cầu IEC61000-4-7), đầu vào cảm biến bên ngoài, và một loạt các giao diện truyền thông. Các tính năng này giúp người dùng đạt được các phép đo công suất cao nhất, thuận tiện và chính xác, trở thành máy đo công suất có đầy đủ tính năng và tiết kiệm chi phí nhất trong phân khúc cùng dòng sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330:
- Màn hình 5 inch TFT LCD
- Tần suất kiểm tra điện áp/dòng điện. Băng thông: DC, 0,1Hz~ 100kHz
- Sóng bị biến dạng Đo dòng điện/điện áp: toàn dải cho CF=3 và nửa dải cho CF=6 (hoặc 6A)
- Đáp ứng đo lường sóng hài theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7 (50/60Hz)
- Nút chọn dây (1P3W,3P3W,3P4W,3V3A)
- Đo lường & phân tích sóng hài lên đến 50 đơn hàng
- Chức năng tự động thay đổi phạm vi cho chế độ Tích hợp
- Chức năng tích hợp Wh (công suất so với thời gian) / Ah (hiện tại so với thời gian)
- Tổng đo độ méo hài
- Giao diện tiêu chuẩn: RS-232C, thiết bị USB/máy chủ, LAN;
- Giao diện tùy chọn: GPM-DA12 – GPIB + I/O kỹ thuật số (chỉ được cài đặt tại nhà máy)
Thông số kỹ thuật GPM-8330:
- Thông số đo: V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%,MCR
- Trở kháng đầu vào: 2MΩ (điện áp); 5mΩ (Dòng điện)
- Sample Rate: 300kHz
- Dải đo điện áp: 15.000/30.000/60.000/150.00/300.00/600.00/1000.0VAC
- CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
- Độ chính xác: ±(0.1%rdg+0.05%rng)
- Dải đo dòng điện:500.00mA/1.0000/2.0000/5.0000/10.000/20.000 A,
- Hệ số đỉnh CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
- Độ chính xác: ±(0.1%rdg+0.05%rng)
- Dải công suất: 7.5000~60.000kW (42 dải)
Bảng so sánh giữa các hãng GW Instek và Yokogawa:
Company | GW Instek GPM-8330 | Yokogawa WT333E |
Channel | 3 | 3 |
Wiring Method | 1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A | 1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A |
Display | 5” TFT LCD(800*480) | 7 segment LED (RED) |
Freq. Range | DC,0.1~100kHz | DC,0.1Hz~100kHz |
Sample Rate | 300 kHz | 100 kHz |
Display Rate | 0.1~20 sec | 0.1~20 sec |
Input Resistance | A:5mΩ , | A:6~16mΩ /0.1uH |
V:2MΩ | V:2M Ω /13pF | |
Max input V,A | 1000V, 30A | 1000V, 30A |
Harmonics Analysis / Order | Yes / 50 | Yes / 50 |
Total Harmonics Distortion | Yes | Yes |
Parameters | V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, | V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, |
VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, | VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, | |
TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, | TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, | |
MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%, MCR | MATH, V˚, A˚, V%, A%, W% | |
V Range [Note1] | 15.000/30.000/60.000/ | 15.000/30.000/60.000/ |
150.00/300.00/600.00/ | 150.00/300.00/600.00V, | |
1000.0V | ||
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | |
V Accuracy | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | ±(0.1%rdg+0.05%rng) |
A Range [Note1] | 500.00m/ | 500.00m/ |
1.0000/2.0000/5.0000/ | 1.0000/2.0000/5.0000/ | |
10.000/20.000 A, | 10.000/20.000 A, | |
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | |
A Accuracy | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | ±(0.1%rdg+0.05%rng) |
Power Range | 7.5000~60.000kW[Note3] | 7.5000~36.000kW |
(42 ranges) | (36 ranges) | |
Power Accuracy | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | ±(0.1%rdg+0.05%rng) |
Interface [Note2] | RS232, USB, LAN | USB, (RS232 or GPIB) |
opt. GPM-DA12 (Mini GPIB+DA12) | LAN, DA12 (Opt.) | |
Dimensions(HWD) | 132x220x402.5mm, 3.8kg | 132x213x379mm, 5kg |
Note 1: When the level is CF=3
Note 2: Option must be installed before leaving the factory
Note 3: By 3P4W Wiring Mode
Bảng so sánh giữa các hãng GW Instek và Hioki và Chroma:
Company | GW Instek GPM-8330 | Hioki 3337 | Chroma 66203 |
Channel | 3 | 3 | 3 |
Wiring Method | 1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A | 1P2W/1P3W/3P3W/3P4W/3V3A 3P3W2M/3P3W3M |
1P2W/1P3W/3P3W/3P4W/3V3A |
Display | 5”TFT LCD(800*480) | 7 segment LED (RED) | 7 segment LED (GREEN) |
Freq. Range | DC,0.1~100kHz | DC,0.1~100kHz | DC,10Hz~10kHz |
Sample Rate | 300 kHz | 700kHz | 250 kHz |
Display Rate | 0.1~20 sec | 0.2~20 sec | 0.25/0.5/1/2 sec |
Input Resistance | A:5mΩ, | A:1mΩ, | A:Ω, |
V:2MΩ | V:2MΩ | V:4MΩ | |
Max input V,A | 1000V, 30A | 1500V, 65A | |
Harmonics Analysis / Order |
Yes / 50 | Yes / 50 | No / 50 |
Total Harmonics Distortion |
Yes | Yes | Yes |
Parameters | V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, | V, Vpk, A, Apk, W, | V, Vpk, I, Ipk, Is, W, |
VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, | VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, | VA, VAR, PF, CFi, F, THD V, THD I, E | |
TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, | TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, | ||
MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%, MCR | CF_V, CF_A, AV_V, AV_A, MCR | ||
V Range[Note1] | 15.000/30.000/60.000/ | 15.000/30.000/60.000/ | 15.000/30.000/60.000/ |
150.00/300.00/600.00/ | 150.00/300.00/600.00/ | 150.00/300.00/600.00/ | |
1000.0V | 1000.0 V | ||
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | CF: 6 | CF: 2 | |
V Accuracy[Note3] | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | (±0.1% rdg ± 0.05% fs) | (±0.1% rdg ± 0.08% fs) |
A Range[Note1] | 5.0000m/20.000m/50.000m | ||
500.00m/ | 200.00m/500.00m/ | 200.00m/500.00m/ | |
1.0000/2.0000/5.0000/ | 1.0000/2.0000/5.0000/ | 2.0000/5.0000/ | |
10.000/20.000 A, | 10.000/20.000/50.000 A | 20.000 A | |
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) | CF: 6 | CF: 4 | |
A Accuracy[Note3] | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | (±0.1%rdg±0.05%fs) | (±0.1%rdg±0.1%fs) |
Power Range[Note4] | 7.5000~60.000kW | 3.0000~150.000kW | 75mW~36.000kW |
(42 ranges) | (56 ranges) | (48 ranges) | |
Power Accuracy | ±(0.1%rdg+0.05%rng) | (±0.1%rdg±0.05%fs) | (±0.1%rdg±0.1%fs) |
Interface[Note2] | RS232, USB, LAN | LAN, RS-232C | GPIB + USB or CAN + USB |
opt. GPM-DA12 (Mini GPIB+DA12) | GPIB, DA16 (Opt) | ||
Dimensions(HWD) | 132x220x402.5mm, 3.8kg | 132x305x279mm, 5.6kg | 133x420x212mm, 5.6kg |
Note 1: When the level is CF=3, except Hioki
Note 2: Option must be installed before leaving the factory
Note 3: Basic measurement accuracy (50/60 Hz)
Note 4: By 3P4W Wiring Mode
Thông số kỹ thuật được đánh dấu màu đỏ thể hiện hiệu suất tốt hơn
“X” thể hiện “không có chức năng như vậy” hoặc “không có chức năng
Báo giá máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330:
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330 (Digital Power Meter) có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Xin cảm ơn!
There are no reviews yet.