Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330

Tình trạng: Liên hệ

Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330 là thiết bị được sản xuất 2023 (NEW)với khả năng đo công suất có độ chính xác cao, đo được hệ thống 3 pha. giúp QC có thể đánh giá chính xác công suất tiêu thụ của thiết bị sản xuất và công bố cho người dùng biết được thiết bị tiêu thụ bao nhiêu kWh.

Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330 (Digital Power Meter) được thiết kế đặc biệt để đo công suất trong nguồn điện xoay chiều ba pha,  phù hợp với hầu hết các ứng dụng kiểm tra sản phẩm điện và điện tử (GPM-8320 cung cấp 2 mô-đun và GPM-8330 cung cấp 3 mô-đun). Các mẫu này có băng thông thử nghiệm là DC, 0,1Hz~100 kHz và có bộ chuyển đổi A/D 16-bit và tốc độ lấy mẫu là 300 kHz. Màn hình TFT LCD 5 inch, 5 số đọc phép đo, 25 thông số đo công suất khác nhau và khả năng đo chính xác cao cũng được cung cấp. Máy phân tích công suất GPM-8330 cũng có khả năng hiển thị dạng sóng (điện áp/dòng điện/công suất), chức năng đo tích hợp, đo sóng hài và phân tích nhiều đơn đặt hàng (đo 50/60Hz tuân thủ yêu cầu IEC61000-4-7), đầu vào cảm biến bên ngoài, và một loạt các giao diện truyền thông. Các tính năng này giúp người dùng đạt được các phép đo công suất cao nhất, thuận tiện và chính xác, trở thành máy đo công suất có đầy đủ tính năng và tiết kiệm chi phí nhất trong phân khúc cùng dòng sản phẩm.

Đặc điểm nổi bật máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330:

  • Màn hình 5 inch TFT LCD
  • Tần suất kiểm tra điện áp/dòng điện. Băng thông: DC, 0,1Hz~ 100kHz
  • Sóng bị biến dạng Đo dòng điện/điện áp: toàn dải cho CF=3 và nửa dải cho CF=6 (hoặc 6A)
  • Đáp ứng đo lường sóng hài theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7 (50/60Hz)
  • Nút chọn dây (1P3W,3P3W,3P4W,3V3A)
  • Đo lường & phân tích sóng hài lên đến 50 đơn hàng
  • Chức năng tự động thay đổi phạm vi cho chế độ Tích hợp
  • Chức năng tích hợp Wh (công suất so với thời gian) / Ah (hiện tại so với thời gian)
  • Tổng đo độ méo hài
  • Giao diện tiêu chuẩn: RS-232C, thiết bị USB/máy chủ, LAN;
  • Giao diện tùy chọn: GPM-DA12 – GPIB + I/O kỹ thuật số (chỉ được cài đặt tại nhà máy)

Thông số kỹ thuật GPM-8330:

  • Thông số đo: V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%,MCR
  • Trở kháng đầu vào: 2MΩ (điện áp); 5mΩ (Dòng điện)
  • Sample Rate: 300kHz
  • Dải đo điện áp: 15.000/30.000/60.000/150.00/300.00/600.00/1000.0VAC
  •   CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
  •   Độ chính xác: ±(0.1%rdg+0.05%rng)
  • Dải đo dòng điện:500.00mA/1.0000/2.0000/5.0000/10.000/20.000 A,
  •   Hệ số đỉnh CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
  •   Độ chính xác: ±(0.1%rdg+0.05%rng)
  • Dải công suất: 7.5000~60.000kW (42 dải)

Bảng so sánh giữa các hãng GW Instek và Yokogawa:

Company  GW Instek GPM-8330  Yokogawa WT333E
Channel  3 3
Wiring Method  1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A 1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A
Display  5” TFT LCD(800*480)  7 segment LED (RED)
Freq. Range  DC,0.1~100kHz DC,0.1Hz~100kHz
Sample Rate  300 kHz  100 kHz
Display Rate  0.1~20 sec 0.1~20 sec
Input Resistance  A:5mΩ , A:6~16mΩ /0.1uH
V:2MΩ V:2M Ω /13pF
Max input V,A  1000V, 30A 1000V, 30A
Harmonics Analysis / Order  Yes / 50 Yes / 50
Total Harmonics Distortion  Yes Yes
Parameters  V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, V, Vpk, A, Apk, W, Wpk,
VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%,
TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±,
MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%, MCR MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%
V Range [Note1]  15.000/30.000/60.000/ 15.000/30.000/60.000/
150.00/300.00/600.00/ 150.00/300.00/600.00V,
1000.0V
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
V Accuracy  ±(0.1%rdg+0.05%rng) ±(0.1%rdg+0.05%rng)
A Range [Note1]  500.00m/ 500.00m/
1.0000/2.0000/5.0000/ 1.0000/2.0000/5.0000/
10.000/20.000 A, 10.000/20.000 A,
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) CF: 3 or 6 or 6A (selectable)
A Accuracy  ±(0.1%rdg+0.05%rng) ±(0.1%rdg+0.05%rng)
Power Range  7.5000~60.000kW[Note3] 7.5000~36.000kW
(42 ranges) (36 ranges)
Power Accuracy  ±(0.1%rdg+0.05%rng) ±(0.1%rdg+0.05%rng)
Interface [Note2]  RS232, USB, LAN USB, (RS232 or GPIB)
opt. GPM-DA12 (Mini GPIB+DA12) LAN, DA12 (Opt.)
Dimensions(HWD)  132x220x402.5mm, 3.8kg 132x213x379mm, 5kg

Note 1: When the level is CF=3
Note 2: Option must be installed before leaving the factory
Note 3: By 3P4W Wiring Mode

Bảng so sánh giữa các hãng GW Instek và Hioki và Chroma:

Company  GW Instek GPM-8330  Hioki 3337  Chroma 66203
Channel  3 3 3
Wiring Method  1P3W, 3P3W, 3P4W, 3V3A 1P2W/1P3W/3P3W/3P4W/3V3A
3P3W2M/3P3W3M 
1P2W/1P3W/3P3W/3P4W/3V3A
Display  5”TFT LCD(800*480)  7 segment LED (RED) 7 segment LED (GREEN)
Freq. Range  DC,0.1~100kHz DC,0.1~100kHz DC,10Hz~10kHz
Sample Rate  300 kHz 700kHz  250 kHz
Display Rate  0.1~20 sec  0.2~20 sec 0.25/0.5/1/2 sec
Input Resistance  A:5mΩ, A:1mΩ, A:Ω,
V:2MΩ V:2MΩ V:4MΩ
Max input V,A  1000V, 30A 1500V, 65A
Harmonics Analysis
/ Order 
Yes / 50 Yes / 50 No / 50
Total Harmonics
Distortion 
Yes Yes Yes
Parameters  V, Vpk, A, Apk, W, Wpk, V, Vpk, A, Apk, W, V, Vpk, I, Ipk, Is, W,
VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, VA, var, PF, DEG, THDV%, THDA%, VA, VAR, PF, CFi, F, THD V, THD I, E
TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±, TIME, VHz, AHz, Wh, Wh±, Ah, Ah±,
MATH, V˚, A˚, V%, A%, W%, MCR CF_V, CF_A, AV_V, AV_A, MCR
V Range[Note1]  15.000/30.000/60.000/ 15.000/30.000/60.000/ 15.000/30.000/60.000/
150.00/300.00/600.00/ 150.00/300.00/600.00/ 150.00/300.00/600.00/
1000.0V 1000.0 V
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) CF: 6 CF: 2
V Accuracy[Note3]  ±(0.1%rdg+0.05%rng) (±0.1% rdg ± 0.05% fs) (±0.1% rdg ± 0.08% fs)
A Range[Note1]  5.0000m/20.000m/50.000m
500.00m/ 200.00m/500.00m/ 200.00m/500.00m/
1.0000/2.0000/5.0000/ 1.0000/2.0000/5.0000/ 2.0000/5.0000/
10.000/20.000 A, 10.000/20.000/50.000 A  20.000 A
CF: 3 or 6 or 6A (selectable) CF: 6 CF: 4
A Accuracy[Note3]  ±(0.1%rdg+0.05%rng) (±0.1%rdg±0.05%fs) (±0.1%rdg±0.1%fs)
Power Range[Note4]  7.5000~60.000kW 3.0000~150.000kW  75mW~36.000kW
(42 ranges) (56 ranges) (48 ranges)
Power Accuracy  ±(0.1%rdg+0.05%rng) (±0.1%rdg±0.05%fs) (±0.1%rdg±0.1%fs)
Interface[Note2]  RS232, USB, LAN LAN, RS-232C GPIB + USB or CAN + USB
opt. GPM-DA12 (Mini GPIB+DA12) GPIB, DA16 (Opt)
Dimensions(HWD)  132x220x402.5mm, 3.8kg 132x305x279mm, 5.6kg 133x420x212mm, 5.6kg

Note 1: When the level is CF=3, except Hioki
Note 2: Option must be installed before leaving the factory
Note 3: Basic measurement accuracy (50/60 Hz)
Note 4: By 3P4W Wiring Mode

Thông số kỹ thuật được đánh dấu màu đỏ thể hiện hiệu suất tốt hơn
“X” thể hiện “không có chức năng như vậy” hoặc “không có chức năng

Báo giá máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330:

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua sản phẩm Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330 (Digital Power Meter) có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.

Catalog IMST

Xin cảm ơn!

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy phân tích công suất GW Instek GPM-8330”

You may also like…

//bắt đầu thanh liên hệ chạy dọc website