máy phân tích phổ GSP-8800 hoàn toàn mới của GW Instek, có dải tần số lên đến 8,0 GHz. GSP-8800 phù hợp cho nghiên cứu giảng dạy, xác minh R&D và các yêu cầu thử nghiệm của các sản phẩm tần số vô tuyến trong giai đoạn sản xuất và phát triển. Spectrum Analyzer GSP-8800 cung cấp băng thông độ phân giải 1 Hz ~ 1 MHz (RBW), băng thông video 10 Hz ~ 3 MHz (VBW), nhiễu pha -104 dBc/Hz, bộ tiền khuếch đại 20 dB và sàn nhiễu thấp nhất là -160 dBm/Hz (điển hình).
Thông số kỹ thuật máy phân tích phổ GSP-8800
- Dải tần: 9kHz – 8GHz
- Tần số ổn định: 1ppm
- RBW: 1Hz to 1MHz in 1-3-5-10 steps by sequence (Option)EMI: 200 Hz, 9 kHz, 120 kHz, 1 MHz
- VBW: 10 Hz to 3 MHz in 1-3-5-10 sequence
- Phase Noise: -104 dBc/Hz@1GHz, 10kHz offset
- Sweep Points: 801
- Giải điều chế: AM, FM
- Số Trace: 5
- Số Marker: 8
- Chế độ hiển thị: Spectrum, Time Spectrum
- Màn hình: 10.4 inch LCD, resolution (1024 x 768)
Giới thiệu Spectrum Analyzer GSP-8800
GSP-8800 sử dụng màn hình TFT LCD 10,4 inch kích thước lớn với độ phân giải XGA (1024*768) để dễ dàng quan sát các tín hiệu thử nghiệm. Đối với giao diện truyền thông, GSP-8800 cung cấp hai giao diện: USB và LAN. Thông qua USB Host, người dùng có thể nhanh chóng truy xuất các tệp được lưu trữ sau khi đo, trong khi USB Device và giao diện LAN cho phép người dùng điều khiển thiết bị thông qua phần mềm PC chuyên dụng hoặc sử dụng bộ lệnh tương ứng để thiết kế chương trình cần thiết. (Phần mềm miễn phí)
máy phân tích phổ GW Instek GSP-8800 cũng cung cấp hai tùy chọn, cụ thể là TG và EMI Filter. Khách hàng cần xác nhận chức năng TG khi đặt hàng. Các tùy chọn khác có thể được kích hoạt thông qua ủy quyền phần mềm tương ứng (Soft-Key), giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm GSP-8800
Đặc trưng | Ưu điểm | Lợi ích |
Băng thông tần số rộng | GSP-8800 8.0 GHz vs 7.5 GHz |
|
Độ phân giải cao | 1 Hz to 1MHz in 1-3-5-10 seq. RBW |
|
Màn hình lớn | 10.4-inch TFT-LCD, 1024 x 768 |
|
Có khả năng nâng cấp phần mềm | Đối với các tùy chọn EMI, phần mềm có thể được nâng cấp trực tiếp |
|
So sánh GSP-8800 TG với Rigol DSA875 và Siglent SSA3075X Plus
GW Instek GSP-8800 / TG | Rigol DSA875 | Siglent SSA3075X Plus | |
Frequency Range | 9 kHz to 8.0 GHz | 9 kHz to 7.5 GHz | 9kHz to 7.5GHz |
Freq Stability / Aging Per Year | 1 ppm | 0.5 ppm | 1 ppm |
Over Temperature Freq Stability | 1 ppm | 1 ppm | 0.5 ppm |
RBW | 1Hz to 1MHz in 1-3-5-10 steps by sequence (Option)EMI: 200 Hz, 9 kHz, 120 kHz, 1 MHz |
10 Hz to 1 MHz in 1-3-10 sequence (Option) EMI: 200 Hz, 9 kHz, 120 kHz |
10 Hz to 3 MHz in 1-3-10 sequence (Option) EMI: 200 Hz, 9 kHz, 120 kHz |
VBW | 10 Hz to 3 MHz in 1-3-5-10 sequence | 1 Hz to 3 MHz in 1-3-10 sequence | 1 Hz to 10 MHz in 1-3-10 sequence |
Phase Noise | -104 dBc/Hz@1GHz, 10kHz offset | -98 dBc/Hz@1GHz, 10kHz offset | <-96 dBc/Hz@1GHz, 10kHz offset, <-98dBc/Hz (typ.) |
Displayed Average Noise Level (PA OFF) | <-128 dBm, -138dBm (typical) @1GHz | <-130 dBm, <-134 dBm (typ.) @1GHz | -142 dBm, -147 dBm (typ.) @1GHz |
Displayed Average Noise Level (PA ON) | <-150 dBm, -160dBm (typical) @1GHz | <-147 dBm, <-151 dBm (typ.) @1GHz | -159 dBm, -163 dBm (typ.) @1GHz |
Input Attenuator | 0 to 40 dB, in 1 dB steps | 0 to 30 dB, in 1 dB steps | 0 to 50 dB, in 1 dB steps |
Sweep Points | 801 | 601 | 751 |
Sweep Time | 10 ms to 3000 s | 1 ms to 7500 s | 1 ms to 7500 s |
Frequency Counter | Min. resolution 1 Hz | Min. resolution 1 Hz | Min. resolution 1 Hz |
Measurement Functions | Time Spec, ACPR, OCBW, Channel Power, Limit Line | (Option) ACPR, OCBW, Channel Power, TOI, Harmonic, CNR, N-dB Bandwidth, Time domain Power | (Option) ACPR, OCBW, Channel Power, Time domain Power, TOI, Harmonic, CNR |
Demodulation | (Standard) AM, FM | (Option) AM, FM, ASK, FSK | (Option) AM, FM, ASK, FSK, MSK, PSK, QAM |
Trace Number | 5 | 3 | 4 |
Marker Number | 8 | 4 | 6 |
Display Modes | Spectrum, Time Spectrum | Spectrum | Spectrum, Spectrum Monitor |
Display Screen | 10.4 inch LCD, resolution (1024 x 768) | 8 inch LCD, resolution (800 x 600) | 10.1 inch Touch LCD, resolution (1024 x 600) |
Interfaces | LAN, USB | LAN, USB | LAN, USB |
VGA Output | No support | No support | No support |
Pre-amplifier | Built-in 20dB, standard | Built-in 20dB, Optional | Built-in 20dB, standard |
Tracking Generator | (Chỉ dành cho TG) 0 ~ -40dBm | (Option) 0 ~ -40dBm | (Option) 0 ~ -40dBm |
Máy phân tích phổ GSP-8800 mua tại IMST có gì đặc biệt?
Ngoài những lợi ích chung khi mua máy phân tích phổ (spectrum analyzer) từ nhà sản xuất GW Instek, Quý khách còn nhận được nhiều ưu đãi cũng như sự hỗ trợ từ IMST.
- Giá cả cạnh tranh: giá cả luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: đội ngũ kỹ sư lâu năm và được đào tạo bài bản.
- Chính sách hậu mãi, bảo hành tốt: bảo hành 12 tháng
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Miễn phí giao hàng toàn quốc
Ngoài ra, IMST cung cấp các dịch vụ khác sau bán hàng như:
- Cung cấp phụ kiện chính hãng
- Cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn trong nước nếu Quý khách có nhu cầu.
- Cung cấp dịch vụ đào tạo sử dụng máy.
Với những ưu điểm trên, IMST luôn là địa chỉ uy tín để Quý khách mua Máy phân tích phổ GSP-8800. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Quý khách có thể tham khảo thêm các sản phẩm khác trong trang web IMST.
Thân ái!
Chưa có đánh giá nào.