Thiết bị đo LCR

Showing all 21 results

Đo lường điện

Đầu đo LCR-08A, 1MHz

5.750.000 
10.200.000 
13.500.000 
Liên hệ
6.490.000 
8.750.000 
-4%

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-6002

26.890.000 
-4%

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-6020

39.700.000 
-1%

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-6300

76.980.000 

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-8201

Liên hệ

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-8210

Liên hệ

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-8220

Liên hệ

Đo lường điện

Máy đo LCR GW Instek LCR-8230

Liên hệ
47.500.000 
-2%
66.950.000 

Bạn có bao giờ tò mò về những linh kiện nhỏ bé bên trong các thiết bị điện tử và làm thế nào để kiểm tra chất lượng của chúng không?

Thiết bị đo LCR (Máy đo LCR, Đồng hồ đo LCR) chính là công cụ đắc lực giúp chúng ta trả lời câu hỏi đó. máy đo LCR như một "bác sĩ" chuyên khoa, có thể "chẩn đoán" chính xác tình trạng của các linh kiện điện tử.

Giới thiệu chung về máy đo LCR

Máy đo LCR (hay gọi là Thiết bị đo LCR, Đồng hồ đo LCR) là thiết bị điện tử chuyên dụng để đo các thông số điện của các linh kiện thụ động như cuộn cảm (L), tụ điện (C) và điện trở (R). Ngoài ra, máy đo LCR còn có thể đo các thông số khác như hệ số phẩm chất (Q), góc pha, trở kháng (Z),... Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

Sản xuất: Kiểm soát chất lượng linh kiện, kiểm tra các mạch điện tử. Sửa chữa: Xác định và thay thế linh kiện hỏng hóc. Nghiên cứu: Phân tích đặc tính của các mạch điện tử mới. Giảng dạy: Làm công cụ hỗ trợ giảng dạy các môn học về điện tử.

máy đo LCR, đồng hồ đo lcr
May do dong ho do LCR

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

- Cấu tạo: Máy đo LCR thường bao gồm các bộ phận chính sau:

Nguồn tín hiệu: Tạo ra tín hiệu điện xoay chiều với tần số và biên độ khác nhau. Mạch đo: Đo các thông số điện của linh kiện khi kết nối vào mạch. Bộ xử lý: Xử lý tín hiệu đo được và tính toán các thông số cần thiết. Màn hình hiển thị: Hiển thị kết quả đo.

- Nguyên lý hoạt động: Máy đo LCR hoạt động dựa trên nguyên lý so sánh tín hiệu đầu vào và đầu ra. Bằng cách đo sự thay đổi của dòng điện và điện áp khi áp dụng tín hiệu vào linh kiện, máy tính toán được các thông số L, C, R và các thông số liên quan.

bo mạch PCB
Bo mạch PCB được gắn linh kiện LCR và cũng là thành phần được kiểm tra bằng đồng hồ đo LCR

Các loại máy đo LCR

Máy đo LCR cầm tay:

Đặc điểm: Kích thước nhỏ gọn, dễ mang theo, phù hợp cho các công việc đo lường tại hiện trường. Ưu điểm: Di động, linh hoạt, dễ sử dụng. Nhược điểm: Độ chính xác thường thấp hơn so với các loại máy để bàn, chức năng hạn chế hơn. Hãng sản xuất tiêu biểu: Hioki, GW Instek, TongHui, UNI-T.

Máy đo LCR để bàn:

Đặc điểm: Kích thước lớn hơn, độ chính xác cao, nhiều tính năng nâng cao. Ưu điểm: Độ chính xác cao, nhiều chức năng, phù hợp cho các phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất. Nhược điểm: Khó di chuyển, giá thành cao hơn. Hãng sản xuất tiêu biểu: Keysight Technologies, Agilent Technologies, GW Instek.

Nhíp đo LCR:

Đặc điểm: Thiết kế dạng nhíp, dùng để đo các linh kiện SMD (Surface Mount Device). Ưu điểm: Tiện lợi khi đo các linh kiện nhỏ, khó tiếp cận. Nhược điểm: Phạm vi đo hạn chế, độ chính xác có thể thấp hơn so với các loại máy khác. Hãng sản xuất tiêu biểu: Siborg, UNI-T.

các loại máy đo LCR
Các loại máy đo LCR

Hệ thống kiểm tra LCR (LCR system tester)

Đặc điểm: Thiết kệ dạng hệ thống, kiểm soát và đo chủ yếu các linh kiện SMD trên bảng mạch. được đo tự động.

Ưu Điểm: Độ chính xác cao, nhiều chức năng, phù hợp nhà máy sản xuất.

Nhược điểm: hệ thống lớn, giá thành cao.

Hãng sản xuất: GW Instek, keysight... OEM system

hệ thống đo LCR tự động
hệ thống đo LCR tự động

giải thích chi tiết về một số thông số đo phổ biến

Các thông số cơ bản máy đo LCR:

R (Resistance): Điện trở, đo bằng đơn vị Ohm (Ω). Đây là sự cản trở dòng điện một chiều của một linh kiện. L (Inductance): Độ tự cảm, đo bằng đơn vị Henry (H). Đây là khả năng của một cuộn dây tạo ra suất điện động tự cảm khi dòng điện chạy qua nó thay đổi. C (Capacitance): Điện dung, đo bằng đơn vị Farad (F). Đây là khả năng tích trữ điện tích của một tụ điện. Z (Impedance): Trở kháng, đo bằng đơn vị Ohm (Ω). Đây là tổng trở của một mạch điện xoay chiều, bao gồm cả phần điện trở thuần và phần phản kháng (cảm kháng hoặc dung kháng). θ (Phase Angle): Góc pha, đo bằng đơn vị độ. Đây là góc lệch pha giữa điện áp và dòng điện trong một mạch điện xoay chiều.

Các thông số nâng cao thiết bị đo LCR:

X (Reactance): Phản kháng, đo bằng đơn vị Ohm (Ω). Bao gồm: Xl (Inductive Reactance): Cảm kháng, phản kháng của cuộn cảm. Xc (Capacitive Reactance): Dung kháng, phản kháng của tụ điện. Q (Quality Factor): Hệ số phẩm chất, là một đại lượng không thứ nguyên, biểu thị độ tổn hao năng lượng trong một mạch dao động. Q càng lớn, tổn hao năng lượng càng nhỏ. D (Dissipation Factor): Hệ số tiêu tán, là nghịch đảo của Q. ESR (Equivalent Series Resistance): Điện trở nối tiếp tương đương, là điện trở của một linh kiện khi được biểu diễn dưới dạng một mạch tương đương gồm một điện trở nối tiếp với một linh kiện thuần túy (cuộn cảm hoặc tụ điện). G (Conductance): Độ dẫn, là nghịch đảo của điện trở. B (Susceptance): Độ nhạy cảm, là nghịch đảo của phản kháng.

Ý nghĩa của các thông số đồng hồ đo LCR:

R: Chỉ ra sự hao phí năng lượng dưới dạng nhiệt khi dòng điện chạy qua linh kiện. L, C: Đặc trưng cho khả năng tích trữ năng lượng từ trường và điện trường của các linh kiện. Z, θ: Mô tả đầy đủ đặc tính của một linh kiện trong mạch điện xoay chiều. Q, D: Đánh giá chất lượng của một linh kiện, đặc biệt là các cuộn cảm và tụ điện. ESR: Ảnh hưởng đến hiệu suất của các mạch điện tử, đặc biệt là ở tần số cao.

Ứng dụng của các thông số LCR:

Thiết kế mạch: Các thông số này được sử dụng để thiết kế và tính toán các mạch điện tử. Kiểm tra chất lượng linh kiện: So sánh các thông số đo được với thông số kỹ thuật để đánh giá chất lượng linh kiện. Sửa chữa thiết bị: Xác định và thay thế linh kiện hỏng hóc dựa trên các thông số đo được. Nghiên cứu: Nghiên cứu các đặc tính của vật liệu và các mạch điện tử mới.

Ví dụ:

Khi đo một cuộn cảm, ta quan tâm đến các thông số như L (độ tự cảm), Q (hệ số phẩm chất), ESR (điện trở nối tiếp tương đương). Khi đo một tụ điện, ta quan tâm đến các thông số như C (điện dung), ESR, góc pha. Lưu ý: Các thông số đo có thể thay đổi tùy thuộc vào loại máy đo LCR và chế độ đo được chọn.

ứng dụng máy đo LCR
ứng dụng máy đo LCR

Các hãng sản xuất máy đo LCR nổi tiếng

GW Instek: Hãng sản xuất Đài Loan, nổi tiếng với các sản phẩm máy đo LCR chất lượng cao, giá cả hợp lý.

Hioki: Hãng sản xuất Nhật Bản, chuyên về các thiết bị đo lường điện tử, có độ chính xác cao và độ bền tốt.

Keysight Technologies: Hãng sản xuất Mỹ, là một trong những hãng hàng đầu thế giới về thiết bị đo lường, cung cấp các sản phẩm cao cấp với nhiều tính năng hiện đại.

TongHui: Hãng sản xuất Trung Quốc, cung cấp các sản phẩm máy đo LCR giá rẻ, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.

Twintex: Hãng sản xuất cung cấp các sản phẩm máy đo LCR đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng.

UNI-T: Hãng sản xuất Trung Quốc, nổi tiếng với các sản phẩm đo lường điện tử giá rẻ, dễ sử dụng.

Tóm tắt những lợi ích của việc sử dụng thiết bị đo LCR:

Nâng cao hiệu quả công việc: Giúp kỹ thuật viên nhanh chóng phát hiện và khắc phục lỗi hỏng của thiết bị. Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Giúp các nhà sản xuất kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ. Tiết kiệm chi phí: Giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

Đo linh kiện điện tử LCR
Đo linh kiện điện tử LCR

Hướng dẫn sử dụng máy đo LCR? Để hiểu về cách sử dụng máy đo LCR, chúng tôi khuyến khích người dùng hãy đọc chi tiết hướng dẫn sử dụng của hãng và xem các video hướng dẫn để có thể nắm chi tiết cách dùng của thiết bị.

Cách dùng máy đo LCR
hướng dẫn cách sử dụng máy đo LCR

IMST luôn đồng hành cùng quý khách, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, báo giá, kỹ thuật tốt nhất.

//bắt đầu thanh liên hệ chạy dọc website