Thiết bị kiểm tra an toàn điện

Showing 1–24 of 25 results

Thiết bị kiểm tra an toàn điện hay còn gọi Hipod tester là thiết bị kiểm tra độ bền cách điện và điện trở cách điện, Ground Bond, Ground Continuity. sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất điện tử, đồ gia dụng…

-2%

Thiết bị kiểm tra an toàn điện

Máy kiểm tra an toàn điện GW Instek GPT-12001

41.500.000 
-1%
47.800.000 
-3%
51.200.000 
-2%
76.550.000 
-59%
28.950.000 
-2%
97.280.000 
-1%
145.600.000 
-2%
63.000.000 
-2%
78.500.000 
-3%
26.060.000 
-2%
31.750.000 
-4%
32.600.000 
-2%
40.750.000 
-2%
61.800.000 
-2%
58.900.000 
-3%
67.670.000 
-1%
82.500.000 
-2%

Thiết bị kiểm tra an toàn điện

Máy kiểm tra an toàn điện GW Instek GPT-9904

123.770.000 
-3%
57.850.000 

Máy kiểm tra an toàn điện (test hipot/ test Hi pot) là gì? Tìm hiểu về thiết bị kiểm tra an toàn điện.

Máy kiểm tra an toàn điện (Kiểm tra hipot/ kiểm tra hi pot) là thiết bị kiểm tra khả năng điện áp đánh thủng, khả năng cách điện và phát hiện sớm các lỗi nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm. máy kiểm tra hipot không thể thiếu trong các nhà máy sản xuất, bảo trì thiết bị điện.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về máy kiểm tra Hipot, nguyên lý hoạt động, các loại thương hiệu phổ biến và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo an toàn điện.

Thiết bị kiểm tra an toàn điện
máy kiểm tra an toàn điện năng ( HIPOT TESTER)

Các Loại Máy Kiểm Tra Hipot Thường Gặp

Máy kiểm tra hipot một kênh: Phù hợp với các ứng dụng đơn giản, kiểm tra một sản phẩm tại một thời điểm. Máy kiểm tra hi pot đa kênh: Cho phép kiểm tra nhiều sản phẩm cùng lúc, tăng năng suất làm việc. Máy kiểm tra hipot tích hợp: Kết hợp nhiều chức năng như đo điện trở cách điện, đo điện áp chịu đựng, thích hợp cho các ứng dụng phức tạp...

Chức năng chính của máy kiểm tra an toàn điện (Hipot/ IR Insulation Resistance/ Leakage Current/ Ground bond...)

Hãy tìm hiểu chi tiết về những chức năng chính của máy kiểm tra hipot: kiểm tra điện áp đánh thủng AC DC (Withstanding voltage) kiểm tra điện trở cách điện (Insulation Resistance), Ground Continuity, Ground bond... 

kiểm tra điện áp đánh thủng của máy hipot (Withstanding voltage AC DC)

Nguyên lý: Điện áp chịu đựng (Withstanding voltage) còn gọi là điện áp đánh thủng là khả năng của một vật liệu hoặc thiết bị chịu được điện áp cao trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị hỏng hóc. Thử nghiệm withstand voltage thường được thực hiện để đánh giá chất lượng cách điện của các thiết bị điện, đảm bảo chúng hoạt động an toàn và ổn định.

Cách hoạt động:
  • Điện áp thử: Giá trị điện áp cao nhất được áp dụng lên mẫu thử.
  • Thời gian thử: Thời gian áp dụng điện áp.
  • Tần số: Đối với thử nghiệm AC, tần số của điện áp.
  • Dòng rò giới hạn: Giá trị dòng điện rò rỉ lớn nhất cho phép.
kiểm tra điện áp đánh thủng
Sơ đồ kiểm tra điện áp đánh thủng AC DC
  Các tiêu chuẩn thử nghiệm withstand voltage Các tiêu chuẩn thử nghiệm withstand voltage thường được quy định trong các tiêu chuẩn quốc tế như:
  • IEC: Tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị điện.
  • UL: Tiêu chuẩn an toàn của Mỹ.

Kiểm tra điện trở cách điện với thiết bị kiểm tra an toàn điện (Insulation Resistance IR)

Nguyên lý: Insulation resistance (IR test) hay điện trở cách điện là một thông số cực kỳ quan trọng trong đánh giá chất lượng cách điện của các thiết bị điện. Test IR đại diện cho khả năng chống lại dòng điện rò rỉ của một vật liệu cách điện.

Cách hoạt động kiểm tra điện trở cách điện: Là Máy áp dụng một điện áp một chiều (DC) vào vật liệu cách điện và đo cường độ dòng điện rò. Điện trở cách điện được tính toán dựa trên định luật Ohm.

R=U/I 

trong đó: 

    R: Điện trở cách điện (Ohm) U: Điện áp áp dụng (Volt) I: Dòng điện rò (Ampere)

Chức năng Insulation Resistance (Điện trở cách điện)
Sơ đồ Insulation Resistance (Điện trở cách điện)

Kiểm tra bảo vệ nối đất với máy hipot (Test Ground Bond)

Nguyên lý: Test Ground bond là một kết nối điện giữa các phần dẫn điện của một thiết bị với hệ thống tiếp địa. Mục đích chính của ground bond là đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị bằng cách tạo ra một đường dẫn có điện trở thấp cho dòng điện rò rỉ xuống đất, trong trường hợp xảy ra sự cố ngắn mạch hoặc rò điện.

Tại sao cần test ground bond? Nếu không có ground bond, khi xảy ra sự cố ngắn mạch hoặc rò điện, vỏ kim loại của thiết bị có thể mang điện, gây nguy hiểm cho người tiếp xúc. Ground bond sẽ tạo ra một đường dẫn an toàn cho dòng điện rò rỉ xuống đất, giúp giảm thiểu nguy cơ điện giật. Ground bond giúp bảo vệ các linh kiện điện tử bên trong thiết bị bằng cách cung cấp một đường dẫn cho các xung điện áp quá mức, tránh gây hư hỏng thiết bị. Ground bond giúp giảm thiểu nhiễu điện từ bằng cách cung cấp một đường dẫn cho các dòng điện nhiễu.

Cách hoạt động và cách kiểm tra Ground bond
  • Kết nối: Các phần dẫn điện của thiết bị (như vỏ, khung, các bộ phận kim loại) được kết nối với hệ thống tiếp địa bằng dây dẫn có tiết diện đủ lớn.
  • Dòng rò: Khi có dòng điện rò rỉ, nó sẽ đi qua đường dẫn có điện trở thấp nhất, tức là đi qua dây ground bond và xuống đất thay vì qua người hoặc các thiết bị khác.
  • Bảo vệ: Dòng điện rò rỉ lớn sẽ kích hoạt các thiết bị bảo vệ như cầu dao, cầu chì, giúp ngắt nguồn điện và ngăn các sự cố nghiêm trọng hơn.
Cách đấu nối kiểm tra ground bond
Cách đấu nối kiểm tra ground bond
Kiểm tra tiếp đất liên tục của Hipot (Ground Continuity test)

Ground Continuity hay liên tục tiếp đất là một khái niệm quan trọng trong hệ thống điện, đặc biệt là trong các thiết bị điện công nghiệp. Nó chỉ sự liên kết điện liên tục giữa các bộ phận dẫn điện của thiết bị với hệ thống tiếp địa. Mục đích chính của việc đảm bảo liên tục tiếp đất là: An toàn điện/ Bảo vệ thiết bị/ Giảm nhiễu điện từ.

Tại sao cần Ground Continuity? Ngăn điện giật, nếu không có ground continuity, vỏ thiết bị có thể mang điện khi xảy ra sự cố, gây nguy hiểm cho người sử dụng khi chạm vào. Giảm thiểu thiệt hại cho thiết bị khi xảy ra sự cố ngắn mạch hoặc quá áp. Giảm thiểu nhiễu điện từ, cải thiện chất lượng điện năng. Đảm bảo thiết bị đáp ứng các yêu cầu về an toàn điện.

Các yếu tố ảnh hưởng đến ground continuity: Chất lượng dây nối đất, Dây nối đất phải có tiết diện đủ lớn, chất liệu tốt và được kết nối chắc chắn. Điện trở tiếp đất: Điện trở tiếp đất phải đủ nhỏ để đảm bảo dòng điện rò rỉ dễ dàng đi xuống đất. Môi trường: Độ ẩm, nhiệt độ, độ mặn của đất ảnh hưởng đến điện trở tiếp đất.

Ground Continuity test
Cách kiểm tra Ground Continuity bằng máy hipot

Phân biệt Ground Bond và Grounding

Grounding: Là việc kết nối một phần dẫn điện trực tiếp với mặt đất. Bonding: Là việc kết nối các phần dẫn điện với nhau để tạo thành một hệ thống dẫn điện liên tục. Ví dụ: Grounding: Cắm một thanh kim loại xuống đất để tạo ra một điểm tiếp đất. Bonding: Kết nối vỏ máy tính với thanh kim loại đã được grounding.

Ứng dụng của máy kiểm tra Hipot?

Máy kiểm tra Hipot được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: Sản xuất: Kiểm tra chất lượng sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng, thiết bị y tế,... Bảo trì: Phát hiện sớm các sự cố, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện. Nghiên cứu: Đánh giá chất lượng vật liệu cách điện.
kiểm tra an toàn điện cho nhà máy sản xuất sạc
Hipot tester GPT-9804 hãng GW Instek được ứng dụng kiểm tra củ sạc điện thoại

Hướng dẫn sử dụng cơ bản thiết bị tra an toàn điện (Hipot tester)

Lưu ý: Các bước sau đây chỉ mang tính chất chung, chi tiết cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại máy và nhà sản xuất. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với máy trước khi vận hành để đảm bảo quá trình hoạt động được an toàn.

Chuẩn bị: Kiểm tra máy: Đảm bảo máy hoạt động tốt, các dây nối đất được kết nối chắc chắn. Chuẩn bị DUT: Làm sạch DUT, loại bỏ các vật liệu lạ. Kết nối DUT: Kết nối các cực của mẫu thử với máy kiểm tra theo đúng hướng dẫn. Lưu ý không được đấu sai dẫn đến hỏng DUT.
giao diện máy kiểm tra an toàn điện GW Instek
giao diện máy kiểm tra an toàn điện GW Instek
Cài đặt thông số: Điện áp thử: Chọn mức điện áp thử phù hợp với tiêu chuẩn và loại mẫu thử. Thời gian thử: Thiết lập thời gian thử nghiệm theo yêu cầu. Dòng rò giới hạn: Cài đặt giá trị dòng rò giới hạn cho phép. Bật máy và thực hiện kiểm tra: Bật nguồn: Bật nguồn máy kiểm tra. Khởi động thử nghiệm: Bắt đầu quá trình kiểm tra. Quan sát kết quả: Máy sẽ hiển thị kết quả kiểm tra trên màn hình. Nếu có sự cố, máy sẽ báo hiệu. Ghi nhận kết quả: Ghi lại các thông số kiểm tra, kết quả và thời gian. So sánh với các tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng DUT Tắt máy và làm sạch: Tắt nguồn máy. Ngắt kết nối mẫu thử. Làm sạch máy và khu vực làm việc. Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng máy kiểm tra Hipot: An toàn: Luôn tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với điện áp cao. Đọc kỹ hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của máy trước khi vận hành. Bảo trì: Thường xuyên bảo dưỡng máy theo đúng lịch trình
Cách dùng máy kiểm tra hipot
Cách dùng máy kiểm tra hipot

Các lỗi thường gặp khi sử dụng máy kiểm tra Hipot và cách khắc phục

Máy kiểm tra Hipot là thiết bị chuyên dụng, tuy nhiên trong quá trình sử dụng, vẫn có thể xảy ra một số lỗi. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục: 1. Máy không bật nguồn: Nguyên nhân: Dây nguồn bị hỏng hoặc chưa cắm chặt. Cầu chì bị đứt. Lỗi mạch điện bên trong máy. Cách khắc phục: Kiểm tra lại dây nguồn và ổ cắm. Thay thế cầu chì mới nếu bị đứt. Liên hệ nhà sản xuất hoặc trung tâm bảo hành để kiểm tra và sửa chữa. 2. Màn hình không hiển thị: Nguyên nhân: Màn hình bị hỏng. Dây kết nối màn hình bị lỏng. Lỗi phần mềm. Cách khắc phục: Kiểm tra lại các kết nối. Nếu vẫn không khắc phục được, cần thay thế màn hình hoặc liên hệ nhà sản xuất. 3. Máy không tạo ra điện áp: Nguyên nhân: Lỗi bộ biến áp nâng áp. Lỗi mạch điều khiển. Cầu chì bảo vệ bị đứt. Cách khắc phục: Kiểm tra và thay thế các linh kiện bị hỏng. Liên hệ nhà sản xuất để được hỗ trợ. 4. Kết quả đo không ổn định: Nguyên nhân: Dây kết nối mẫu thử bị hỏng hoặc lỏng lẻo. Mẫu thử bị nhiễm bẩn hoặc hư hỏng. Lỗi phần mềm hoặc cài đặt. Cách khắc phục: Kiểm tra lại các kết nối. Làm sạch mẫu thử. Kiểm tra lại các cài đặt trên máy. 5. Máy báo lỗi: Nguyên nhân: Lỗi quá tải. Lỗi đo ngắn mạch. Lỗi cài đặt. Cách khắc phục: Kiểm tra lại các kết nối và cài đặt. Giảm điện áp thử nghiệm. Liên hệ nhà sản xuất để được hỗ trợ. 6. Máy bị nóng: Nguyên nhân: Quá tải. Lỗi quạt tản nhiệt. Môi trường làm việc quá nóng. Cách khắc phục: Giảm tải cho máy. Kiểm tra và làm sạch quạt tản nhiệt. Đặt máy ở nơi thoáng mát.

Tại Sao Nên Chọn Máy Kiểm Tra Hipot Của IMST?

  1. Đa dạng mẫu mã, chủng loại: IMST cung cấp nhiều dòng máy hipot từ các thương hiệu nổi tiếng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau về công suất, độ chính xác và tính năng.Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng.
  2. Giá cả cạnh tranh: IMST luôn có những chính sách giá ưu đãi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.
  3. Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng và bảo trì sản phẩm.
  4. Tư vấn chuyên sâu: IMST sẽ tư vấn giúp bạn chọn được loại máy hipot phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
//bắt đầu thanh liên hệ chạy dọc website