Máy kiểm tra an toàn điện (Hipot tester) dùng để làm gì?
Máy kiểm tra Hipot là gì? Máy kiểm tra Hipot là thiết bị dùng để kiểm tra độ bền điện áp hay còn gọi là điện áp đánh thủng của sản phẩm. Đánh giá khả năng cách điện của sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất cũng như trên sản phẩm đã qua sửa chữa, bảo trì đảm bảo rằng lớp cách điện vẫn còn đảm bảo và hoạt động bình thường. Việc sử dụng Hipot để kiểm tra rất quan trọng nhằm đảm bảo độ an toàn cho người làm việc và thiết bị.
Ngoài mục đích an toàn, kiểm tra Hipot hữu ích cho việc phát hiện các lỗi sản xuất, ví dụ hở cách điện trong quá trình sản xuất. Bằng cách xác định các sự cố ngay ban đầu nhà sản xuất có thể xử lý lỗi nhanh chóng, giúp đảm bảo tổn thất về giá trị sản xuất cũng như đảm bảo mức độ an toàn cho người dùng.
Nhìn chung, thử nghiệm hipot là một quy trình thử nghiệm điện quan trọng được sử dụng để đảm bảo an toàn và độ tin cậy của thiết bị điện và ngăn ngừa các mối nguy hiểm về điện.
Dải điện áp thiết lập kiểm tra Hipot?
Điện áp cho thử nghiệm điện áp chịu đựng còn được gọi là thử nghiệm điện thế cao (Hipot), thường được chỉ định bởi các tiêu chuẩn có liên quan hoặc thông số kỹ thuật của nhà sản xuất đối với thiết bị được thử nghiệm.
Mức điện áp được sử dụng trong thử nghiệm điện áp đánh thủng phụ thuộc vào lớp cách điện, định mức và ứng dụng của thiết bị. Ví dụ, điện áp được sử dụng cho thử nghiệm Hipot trên thiết bị điện áp thấp có thể nằm trong khoảng từ 1000 VAC đến 5000 VAC, trong khi điện áp cho thiết bị điện áp cao có thể nằm trong khoảng từ 10.000 VAC đến 100.000 VAC hoặc cao hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là mức điện áp được sử dụng trong thử nghiệm Hipot không được vượt quá thông số kỹ thuật thiết kế hoặc định mức cách điện của thiết bị, vì điều này có thể gây hư hỏng cho thiết bị và tạo ra mối nguy hiểm về an toàn cho người vận hành thử nghiệm. Thử nghiệm kiểm tra an toàn điện phải luôn được thực hiện bởi nhân viên được đào tạo sử dụng thiết bị và quy trình an toàn phù hợp.
Kiểm tra hipot có đủ để đánh giá an toàn cho thiết bị không?
Chỉ kiểm tra Hipot chắc chắn Không đủ để đánh giá mức an toàn cho sản phẩm! Một bài kiểm tra Hipot sẽ tìm ra các lỗi hỏng hóc “phần cứng”, thường là do các lỗi “điểm nhọn”, bằng cách gây quá tải cho lớp cách điện; nó sẽ không giúp xác minh chất lượng tổng thể của vật liệu cách điện. Không! Một bài kiểm tra Hipot sẽ tìm ra các lỗi hỏng hóc “cứng”, thường là do các lỗi “pin point”, bằng cách gây quá tải cho lớp cách điện; nó sẽ không giúp xác minh chất lượng tổng thể của vật liệu cách điện.
Lỗi IR thường là lỗi “nhẹ” (giá trị IR quá thấp) thay vì lỗi Hi-Pot rất nặng (bốc khói hoặc sẽ bốc khói sớm)
Sự khác nhau giữa kiểm tra hipot và kiểm tra IR (Kiểm tra điện trở cách điện) là gì? Kiểm tra Hi-pot là việc cố ý cấp một lượng điện quá mức nhằm mục đích kiểm tra độ bền cách điện của sản phẩm. Kiểm tra IR là đo chất lượng của lớp cách điện và cung cấp giá trị cách điện bằng đơn vị đo điện trở Ohm hoặc Megaohm.
Kiểm tra Hi-pot là áp dụng kiểm tra điện áp đánh thủng AC hoặc kiểm tra điện áp đánh thủng DC (tùy vào nhu cầu khách hàng) vượt quá mức giá trị mà sản phẩm gặp phải trong quá trình sử dụng bình thường. Kiểm tra điện trở cách điện (IR) hoàn toàn là thử nghiệm DC được thực hiện ở mức điện áp bằng hoặc thấp hơn điện áp định mức của DUT.
Khác nhau giữa kiểm tra điện áp đánh thủng AC và điện áp đánh thủng DC?
Điện áp xoay chiều (AC) không thể sạc được điện dung, dòng điện phản kháng chạy nhanh và duy trì ổn định bất kể thời điểm nào điện áp được áp dụng.
Điện áp một chiều (DC) sẽ sạc điện dung của DUT nên bạn có thể thấy dòng điện tăng đột biến khi mới cấp điện áp, nhưng dần dần các giá trị đo được sẽ giảm dần khi DUT được sạc.
Thông thường, mối quan hệ giữa AC và DC Hi-pot test là AC = 1,414 DC . Ví dụ, nếu thực hiện AC Hipot test bằng 2kV, thì DC Hipot test phải thực hiện 2,83kV
Cách xác định điện áp thử nghiệm hipot?
Cách tốt nhất để xác định điện áp áp dụng là kiểm tra tiêu chuẩn mà nhà máy sẽ tuân thủ cho sản phẩm của mình.
Một gợi ý, thông thường, là gấp đôi điện áp hoạt động cộng với 1000V. Ví dụ nếu điện áp hoạt động của DUT là 120 VAC, thì điện áp được đề xuất áp dụng sẽ là 1.240V = (2 x 120 + 1000) cho DUT.
Công suất kiểm tra của hipot là bao nhiêu và cách tính?
Khả năng thử nghiệm của thử nghiệm Hipot là công suất đầu ra AC của thiết bị và được xác định bằng cách nhân điện áp đầu ra AC tối đa với dòng điện AC tối đa. Ví dụ,
GPT-9800 : 5000V x 40mA(0.04A) = 200VA
GPT-9900 : 5000V x 100mA(0.1A) = 500VA
Vì sao cần thiết lập dòng điện giới hạn trong Hipot?
Việc thiết lập cả giới hạn dòng điện thấp và cao đều quan trọng để bảo vệ các thiết bị điện tử và đảm bảo chúng hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Sau đây là một số lý do tại sao cần phải thiết lập:
- Ngăn ngừa hư hỏng: Các thành phần điện tử có thể bị hư hỏng hoặc phá hủy do dòng điện quá lớn. Bằng cách thiết lập giới hạn dòng điện thấp, mạch có thể ngăn dòng điện vượt quá mức an toàn và có khả năng gây hư hỏng.
- An toàn: Dòng điện cao cũng có thể gây ra rủi ro về an toàn, chẳng hạn như quá nhiệt hoặc gây hỏa hoạn. Bằng cách đặt giới hạn dòng điện thấp, mạch có thể giúp ngăn ngừa các mối nguy hiểm về an toàn như vậy.
- Hiệu quả: Việc đặt giới hạn dòng điện cao có thể cho phép các thiết bị hoạt động ở hiệu suất tối ưu, chẳng hạn như trong trường hợp động cơ cần mức dòng điện nhất định để chạy trơn tru.
- Kiểm soát: Việc thiết lập cả giới hạn dòng điện thấp và cao cũng có thể giúp kiểm soát thiết bị hoặc hệ thống tốt hơn, cho phép điều chỉnh chính xác hơn và đảm bảo thiết bị hoạt động trong điều kiện an toàn và tối ưu.
Nhìn chung, việc thiết lập cả giới hạn dòng điện thấp và cao đều quan trọng để bảo vệ các linh kiện điện tử, đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu quả và kiểm soát tốt hơn hoạt động của các thiết bị và hệ thống điện tử.